Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
85
|
89
|
G7 |
441
|
962
|
541
|
G6 |
2596
8211
0681
|
1671
5552
4478
|
1072
6640
1404
|
G5 |
9250
|
0406
|
4053
|
G4 |
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
|
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
|
G3 |
93050
52072
|
54807
53931
|
03651
43059
|
G2 |
83387
|
64205
|
90864
|
G1 |
34861
|
01962
|
58384
|
ĐB |
841294
|
255609
|
541834
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 06, 07, 09 | 04 | |
1 | 11, 19 | ||
2 | 26 | 27, 27 | |
3 | 31 | 31, 34, 37 | |
4 | 40, 41, 48 | 46 | 40, 41 |
5 | 50, 50, 52, 58 | 52 | 51, 53, 59 |
6 | 61 | 62, 62 | 61, 64, 65, 67 |
7 | 72 | 71, 72, 73, 78, 78 | 72 |
8 | 81, 87, 89 | 85, 86 | 84, 89 |
9 | 94, 96, 99 | 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
33
|
63
|
G7 |
061
|
074
|
G6 |
7748
3022
9266
|
8255
5980
1315
|
G5 |
4187
|
2528
|
G4 |
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
|
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
|
G3 |
46575
75067
|
35965
19528
|
G2 |
24140
|
82141
|
G1 |
87516
|
78773
|
ĐB |
863063
|
653585
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 10, 16 | 15 |
2 | 22 | 25, 28, 28 |
3 | 33, 34 | 31 |
4 | 40, 42, 48 | 41, 45 |
5 | 56, 58 | 55 |
6 | 61, 63, 66, 67 | 63, 63, 63, 65, 69 |
7 | 75 | 73, 74, 77 |
8 | 87 | 80, 85 |
9 | 91 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
64
|
35
|
G7 |
247
|
413
|
G6 |
3091
0084
6394
|
7302
1786
1767
|
G5 |
3905
|
1815
|
G4 |
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
|
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
|
G3 |
58028
28138
|
82566
11638
|
G2 |
08737
|
19413
|
G1 |
36955
|
61225
|
ĐB |
491742
|
312058
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05 | 02 |
1 | 13, 13, 15, 15 | |
2 | 20, 20, 26, 28, 29 | 25 |
3 | 37, 38 | 35, 38 |
4 | 42, 47 | 45, 45, 47 |
5 | 55 | 58 |
6 | 64, 69 | 66, 67, 67 |
7 | 70, 78 | |
8 | 84, 89 | 86 |
9 | 90, 91, 94 |
Huế | Huế | Phú Yên | Phú Yên | |
---|---|---|---|---|
G8 |
68
|
68
|
22
|
22
|
G7 |
024
|
024
|
477
|
477
|
G6 |
6257
7113
9260
|
6257
7113
9260
|
1311
8185
3960
|
1311
8185
3960
|
G5 |
3226
|
3226
|
4669
|
4669
|
G4 |
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
G3 |
22708
59457
|
22708
59457
|
31598
66170
|
31598
66170
|
G2 |
34140
|
34140
|
...
|
...
|
G1 |
31564
|
31564
|
...
|
...
|
ĐB |
379343
|
379343
|
...
|
...
|
Đầu | Huế | Huế | Phú Yên | Phú Yên |
---|---|---|---|---|
0 | 06, 08 | 06, 08 | ||
1 | 13 | 13 | 11 | 11 |
2 | 24, 26, 26 | 24, 26, 26 | 22, 25 | 22, 25 |
3 | 37 | 37 | 33, 33, 39 | 33, 33, 39 |
4 | 40, 43 | 40, 43 | 41 | 41 |
5 | 57, 57 | 57, 57 | ||
6 | 60, 64, 64, 67, 68 | 60, 64, 64, 67, 68 | 60, 69 | 60, 69 |
7 | 75 | 75 | 70, 77, 78 | 70, 77, 78 |
8 | 82, 85 | 82, 85 | ||
9 | 92 | 92 | 98 | 98 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
62
|
15
|
G7 |
229
|
601
|
743
|
G6 |
1782
6657
6876
|
3761
4582
0572
|
9497
8628
1090
|
G5 |
3011
|
3255
|
0161
|
G4 |
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
|
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
|
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
|
G3 |
12407
42000
|
48440
53399
|
02377
77523
|
G2 |
64651
|
06282
|
13383
|
G1 |
60656
|
06086
|
27278
|
ĐB |
083283
|
950381
|
921662
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 00, 07, 08 | 01 | |
1 | 11 | 12, 19 | 15 |
2 | 29 | 28 | 20, 21, 21, 23, 28 |
3 | 31 | 35 | |
4 | 40 | 43, 44 | |
5 | 51, 56, 57 | 55 | |
6 | 61, 61 | 61, 62, 64 | 61, 62 |
7 | 76, 76 | 72 | 70, 77, 77, 78, 79 |
8 | 82, 83, 86 | 81, 82, 82, 84, 86, 87 | 83 |
9 | 94, 95 | 99 | 90, 97 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
66
|
82
|
G7 |
592
|
661
|
718
|
G6 |
2331
9775
1000
|
0339
9687
1554
|
4036
3102
4867
|
G5 |
9832
|
5031
|
9911
|
G4 |
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
|
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
|
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
|
G3 |
18814
04019
|
48342
50128
|
22361
39387
|
G2 |
74801
|
98469
|
00765
|
G1 |
70349
|
31996
|
93861
|
ĐB |
657409
|
789160
|
963070
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 02 | |
1 | 14, 17, 19 | 18 | 11, 11, 14, 14, 18, 18 |
2 | 28 | ||
3 | 31, 31, 32, 34, 36 | 31, 39 | 36 |
4 | 49, 49 | 42 | 42 |
5 | 54 | ||
6 | 60, 61, 63, 63, 66, 69 | 61, 61, 65, 67, 68, 68 | |
7 | 71, 73, 75 | 70, 74, 79 | 70 |
8 | 86 | 80, 87 | 82, 87 |
9 | 92 | 96 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
60
|
12
|
G7 |
938
|
535
|
G6 |
6211
4785
1496
|
2738
4428
2494
|
G5 |
5861
|
3383
|
G4 |
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
|
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
|
G3 |
58747
76042
|
50772
31952
|
G2 |
31198
|
16399
|
G1 |
07017
|
95513
|
ĐB |
108195
|
721289
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 04, 07, 07 | 05, 05 |
1 | 11, 13, 17 | 12, 13 |
2 | 28, 28 | |
3 | 38 | 35, 38 |
4 | 41, 42, 47 | |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 61, 69 | |
7 | 72 | |
8 | 85, 86 | 83, 85, 87, 89 |
9 | 95, 96, 98 | 94, 97, 99 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xosotailoc.vip trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |